You are here
troubled là gì?
troubled (ˈtrʌbᵊld)
Dịch nghĩa: đục nước béo cò
Tính từ
Dịch nghĩa: đục nước béo cò
Tính từ
Ví dụ:
"The troubled waters made the boat ride very bumpy
Nước bị xáo trộn khiến chuyến đi bằng thuyền rất gập ghềnh. "
Nước bị xáo trộn khiến chuyến đi bằng thuyền rất gập ghềnh. "