You are here
true north là gì?
true north (truː nɔːθ)
Dịch nghĩa: bắc địa dư
Danh từ
Dịch nghĩa: bắc địa dư
Danh từ
Ví dụ:
"We need to find true north for accurate navigation
Chúng ta cần tìm hướng bắc thật sự để điều hướng chính xác. "
"We need to find true north for accurate navigation
Chúng ta cần tìm hướng bắc thật sự để điều hướng chính xác. "