You are here
tuition là gì?
tuition (tjuˈɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự dạy học
Danh từ
Dịch nghĩa: sự dạy học
Danh từ
Ví dụ:
"Tuition
She was grateful for the scholarship that covered her tuition
Cô ấy cảm thấy biết ơn vì học bổng đã bao gồm học phí của cô. "
She was grateful for the scholarship that covered her tuition
Cô ấy cảm thấy biết ơn vì học bổng đã bao gồm học phí của cô. "