You are here
tulle là gì?
tulle (tjuːl)
Dịch nghĩa: vải tuyn
Danh từ
Dịch nghĩa: vải tuyn
Danh từ
Ví dụ:
"Tulle
She wore a dress made of delicate tulle for the wedding
Cô ấy mặc một chiếc váy làm bằng tulle tinh tế cho đám cưới. "
She wore a dress made of delicate tulle for the wedding
Cô ấy mặc một chiếc váy làm bằng tulle tinh tế cho đám cưới. "