You are here
tumble là gì?
tumble (ˈtʌmbᵊl)
Dịch nghĩa: cái ngã nhào
Danh từ
Dịch nghĩa: cái ngã nhào
Danh từ
Ví dụ:
"Tumble
The children loved to tumble on the grass
Những đứa trẻ thích lăn lộn trên cỏ. "
The children loved to tumble on the grass
Những đứa trẻ thích lăn lộn trên cỏ. "