You are here
tunny là gì?
tunny (ˈtʌni)
Dịch nghĩa: cá ngừ Califoni
Danh từ
Dịch nghĩa: cá ngừ Califoni
Danh từ
Ví dụ:
"Tunny
The fisherman caught a large tunny in the deep sea
Ngư dân đã câu được một con cá tun lớn ở biển sâu. "
The fisherman caught a large tunny in the deep sea
Ngư dân đã câu được một con cá tun lớn ở biển sâu. "