You are here
turban là gì?
turban (ˈtɜːbən)
Dịch nghĩa: khăn xếp
Danh từ
Dịch nghĩa: khăn xếp
Danh từ
Ví dụ:
"Turban
He wore a traditional turban during the festival
Anh ấy đội một chiếc khăn truyền thống trong lễ hội. "
He wore a traditional turban during the festival
Anh ấy đội một chiếc khăn truyền thống trong lễ hội. "