You are here

Turkey tails là gì?

Turkey tails (ˈtɜːki teɪlz)
Dịch nghĩa: Nấm vân chi
Ví dụ:
Turkey tails are a type of mushroom used in traditional medicine and known for their distinctive shape. - Nấm đuôi gà tây là một loại nấm được sử dụng trong y học truyền thống và nổi tiếng với hình dạng đặc biệt của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến