You are here
turn a deaf ear to là gì?
turn a deaf ear to (tɜːn ə dɛf ɪə tuː)
Dịch nghĩa: bỏ ngoài tai
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ ngoài tai
Động từ
Ví dụ:
"Turn a deaf ear to
He tends to turn a deaf ear to criticism
Anh ấy có xu hướng làm ngơ trước sự chỉ trích. "
He tends to turn a deaf ear to criticism
Anh ấy có xu hướng làm ngơ trước sự chỉ trích. "