You are here
Turnaround là gì?
Turnaround (ˈtɜːnəˌraʊnd)
Dịch nghĩa: Ném bóng sau khi quay người
Dịch nghĩa: Ném bóng sau khi quay người
Ví dụ:
He made a quick turnaround jumper to score. - Anh ấy thực hiện cú xoay người ném bóng nhanh để ghi điểm.
Tag: