You are here

turntable ladder là gì?

turntable ladder (ˈtɜːnˌteɪbᵊl ˈlædə)
Dịch nghĩa: Xe thang bàn quay
Ví dụ:
Turntable Ladder: The turntable ladder extended high above the building, allowing firefighters to access the upper floors. - Thang gấp đã mở rộng cao trên tòa nhà, cho phép các nhân viên cứu hỏa tiếp cận các tầng trên cùng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến