You are here
turntable ladder là gì?
turntable ladder (ˈtɜːnˌteɪbᵊl ˈlædə)
Dịch nghĩa: Xe thang bàn quay
Dịch nghĩa: Xe thang bàn quay
Ví dụ:
Turntable Ladder: The turntable ladder extended high above the building, allowing firefighters to access the upper floors. - Thang gấp đã mở rộng cao trên tòa nhà, cho phép các nhân viên cứu hỏa tiếp cận các tầng trên cùng.