You are here
twiddle là gì?
twiddle (ˈtwɪdᵊl)
Dịch nghĩa: xoay
Động từ
Dịch nghĩa: xoay
Động từ
Ví dụ:
"He nervously twiddled his pen during the meeting.
Anh ta lo lắng xoay xoay cây bút trong cuộc họp. "
Anh ta lo lắng xoay xoay cây bút trong cuộc họp. "