You are here
twisty là gì?
twisty (twisty)
Dịch nghĩa: không thật thà
Tính từ
Dịch nghĩa: không thật thà
Tính từ
Ví dụ:
"The path was twisty and difficult to navigate.
Con đường gập ghềnh và khó điều khiển. "
Con đường gập ghềnh và khó điều khiển. "