You are here

Type 2 diabetes là gì?

Type 2 diabetes (taɪp 2 ˌdaɪəˈbiːtiːz)
Dịch nghĩa: Bệnh tiểu đường type 2
Ví dụ:
Type 2 diabetes can often be managed with diet and exercise. - Bệnh tiểu đường tuýp 2 thường có thể kiểm soát bằng chế độ ăn uống và tập luyện.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến