You are here
ulcerate là gì?
ulcerate (ˈʌlsəreɪt)
Dịch nghĩa: làm loét
Động từ
Dịch nghĩa: làm loét
Động từ
Ví dụ:
"The wound began to ulcerate after several days.
Vết thương bắt đầu lở loét sau vài ngày. "
Vết thương bắt đầu lở loét sau vài ngày. "