You are here
unable là gì?
unable (ʌnˈeɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bất khả xâm phạm
Tính từ
Dịch nghĩa: bất khả xâm phạm
Tính từ
Ví dụ:
"He felt unable to complete the task on time.
Anh ấy cảm thấy không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. "
Anh ấy cảm thấy không thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. "