You are here
unaffected là gì?
unaffected (ˌʌnəˈfɛktɪd)
Dịch nghĩa: thản nhiên
Tính từ
Dịch nghĩa: thản nhiên
Tính từ
Ví dụ:
"Her calm demeanor remained unaffected by the news.
Sự điềm tĩnh của cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi tin tức. "
Sự điềm tĩnh của cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi tin tức. "