You are here
unanimously là gì?
unanimously (juːˈnænɪməsli)
Dịch nghĩa: đồng thanh
trạng từ
Dịch nghĩa: đồng thanh
trạng từ
Ví dụ:
"The decision was made unanimously by the committee.
Quyết định đã được thực hiện nhất trí bởi ủy ban. "
Quyết định đã được thực hiện nhất trí bởi ủy ban. "