You are here
unbroken là gì?
unbroken (ʌnˈbrəʊkᵊn)
Dịch nghĩa: liên lục
Tính từ
Dịch nghĩa: liên lục
Tính từ
Ví dụ:
"The vase remained unbroken despite the fall.
Chiếc bình vẫn không bị vỡ mặc dù đã rơi. "
Chiếc bình vẫn không bị vỡ mặc dù đã rơi. "