You are here
unceasingly là gì?
unceasingly (ʌnˈsiːsɪŋli)
Dịch nghĩa: không ngừng
trạng từ
Dịch nghĩa: không ngừng
trạng từ
Ví dụ:
"The noise continued unceasingly throughout the night.
Tiếng ồn tiếp tục không ngừng suốt cả đêm. "
Tiếng ồn tiếp tục không ngừng suốt cả đêm. "