You are here
unclear là gì?
unclear (ʌnˈklɪə)
Dịch nghĩa: bâng quơ
Tính từ
Dịch nghĩa: bâng quơ
Tính từ
Ví dụ:
"The instructions were still unclear after the meeting.
Các hướng dẫn vẫn không rõ ràng sau cuộc họp. "
Các hướng dẫn vẫn không rõ ràng sau cuộc họp. "