You are here
uncommunicative là gì?
uncommunicative (ˌʌnkəˈmjuːnɪkətɪv)
Dịch nghĩa: không cởi mở
Tính từ
Dịch nghĩa: không cởi mở
Tính từ
Ví dụ:
"His uncommunicative nature made it hard to understand his thoughts.
Tính cách ít giao tiếp của anh ấy khiến việc hiểu được suy nghĩ của anh ấy trở nên khó khăn. "
Tính cách ít giao tiếp của anh ấy khiến việc hiểu được suy nghĩ của anh ấy trở nên khó khăn. "