You are here

uncommunicative là gì?

uncommunicative (ˌʌnkəˈmjuːnɪkətɪv)
Dịch nghĩa: không cởi mở
Tính từ
Ví dụ:
"His uncommunicative nature made it hard to understand his thoughts.
Tính cách ít giao tiếp của anh ấy khiến việc hiểu được suy nghĩ của anh ấy trở nên khó khăn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến