You are here
unconditional là gì?
unconditional (ˌʌnkənˈdɪʃᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: vô điều kiện
Tính từ
Dịch nghĩa: vô điều kiện
Tính từ
Ví dụ:
"Her unconditional love for her family was evident in everything she did.
Tình yêu vô điều kiện của cô ấy đối với gia đình rõ ràng trong mọi việc cô làm. "
Tình yêu vô điều kiện của cô ấy đối với gia đình rõ ràng trong mọi việc cô làm. "