You are here
unconscious là gì?
unconscious (ʌnˈkɒnʃəs)
Dịch nghĩa: bất tỉnh
Tính từ
Dịch nghĩa: bất tỉnh
Tính từ
Ví dụ:
"He was unconscious for several minutes after the accident.
Anh ấy đã mất ý thức trong vài phút sau tai nạn. "
Anh ấy đã mất ý thức trong vài phút sau tai nạn. "