You are here
unconsciously là gì?
unconsciously (ʌnˈkɒnʃəsli)
Dịch nghĩa: bất giác
trạng từ
Dịch nghĩa: bất giác
trạng từ
Ví dụ:
"She unconsciously mimicked his gestures.
Cô ấy không ý thức bắt chước các cử chỉ của anh ấy. "
Cô ấy không ý thức bắt chước các cử chỉ của anh ấy. "