You are here
unconstitutional là gì?
unconstitutional (ʌnˌkɒnstɪˈtjuːʃᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: bất hợp hiến
Tính từ
Dịch nghĩa: bất hợp hiến
Tính từ
Ví dụ:
"The law was challenged as unconstitutional.
Luật đó bị thách thức vì vi hiến. "
Luật đó bị thách thức vì vi hiến. "