You are here
unctuous là gì?
unctuous (ˈʌŋkʧuəs)
Dịch nghĩa: có thấm dầu
Tính từ
Dịch nghĩa: có thấm dầu
Tính từ
Ví dụ:
"The chef's unctuous praise for the meal seemed insincere.
Lời khen ngợi nịnh nọt của đầu bếp về bữa ăn có vẻ không chân thành. "
Lời khen ngợi nịnh nọt của đầu bếp về bữa ăn có vẻ không chân thành. "