You are here
uncultivated là gì?
uncultivated (ʌnˈkʌltɪveɪtɪd)
Dịch nghĩa: không được trau dồi
Tính từ
Dịch nghĩa: không được trau dồi
Tính từ
Ví dụ:
"The land was uncultivated and covered in wild vegetation.
Mảnh đất không được canh tác và phủ đầy thực vật hoang dã. "
Mảnh đất không được canh tác và phủ đầy thực vật hoang dã. "