You are here
undamaged là gì?
undamaged (ˌʌnˈdæmɪʤd)
Dịch nghĩa: không bị hư hại
Tính từ
Dịch nghĩa: không bị hư hại
Tính từ
Ví dụ:
"The car remained undamaged after the collision.
Chiếc xe vẫn không bị hư hại sau vụ va chạm. "
"The car remained undamaged after the collision.
Chiếc xe vẫn không bị hư hại sau vụ va chạm. "