You are here
undaunted là gì?
undaunted (ʌnˈdɔːntɪd)
Dịch nghĩa: bất khuất
Tính từ
Dịch nghĩa: bất khuất
Tính từ
Ví dụ:
"She remained undaunted despite the challenges she faced.
Cô ấy vẫn không nao núng mặc dù đối mặt với những thử thách. "
Cô ấy vẫn không nao núng mặc dù đối mặt với những thử thách. "