You are here
undecided là gì?
undecided (ˌʌndɪˈsaɪdɪd)
Dịch nghĩa: bán tín bán nghi
Tính từ
Dịch nghĩa: bán tín bán nghi
Tính từ
Ví dụ:
"He felt undecided about which job offer to accept.
Anh ấy cảm thấy chưa quyết định được về việc chấp nhận lời mời làm việc nào. "
Anh ấy cảm thấy chưa quyết định được về việc chấp nhận lời mời làm việc nào. "