You are here
undeniable là gì?
undeniable (ˌʌndɪˈnaɪəbᵊl)
Dịch nghĩa: bất khả phủ nhận
Tính từ
Dịch nghĩa: bất khả phủ nhận
Tính từ
Ví dụ:
"The evidence was undeniable and proved his guilt.
Bằng chứng là không thể phủ nhận và chứng minh tội lỗi của anh ấy. "
Bằng chứng là không thể phủ nhận và chứng minh tội lỗi của anh ấy. "