You are here
under arrest là gì?
under arrest (ˈʌndər əˈrɛst)
Dịch nghĩa: bị bắt
thành ngữ
Dịch nghĩa: bị bắt
thành ngữ
Ví dụ:
"The suspect was under arrest and being questioned by the police.
Kẻ tình nghi đã bị bắt giữ và đang bị cảnh sát thẩm vấn. "
Kẻ tình nghi đã bị bắt giữ và đang bị cảnh sát thẩm vấn. "