You are here
undercarriage là gì?
undercarriage (ˈʌndəˌkærɪʤ)
Dịch nghĩa: bộ bánh hạ cánh
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ bánh hạ cánh
Danh từ
Ví dụ:
"The undercarriage of the plane was inspected for safety.
Khung gầm của máy bay được kiểm tra để đảm bảo an toàn. "
Khung gầm của máy bay được kiểm tra để đảm bảo an toàn. "