You are here
underdeveloped là gì?
underdeveloped (ˌʌndədɪˈvɛləpt)
Dịch nghĩa: bán khai
Tính từ
Dịch nghĩa: bán khai
Tính từ
Ví dụ:
"The area was still underdeveloped and lacked basic infrastructure.
Khu vực vẫn còn kém phát triển và thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản. "
Khu vực vẫn còn kém phát triển và thiếu cơ sở hạ tầng cơ bản. "