You are here

underground storage tank là gì?

underground storage tank (ˈʌndəɡraʊnd ˈstɔːrɪʤ tæŋk)
Dịch nghĩa: bể chứa ngầm.
Ví dụ:
Underground storage tank: The underground storage tank is used to store fuel safely. - Bình chứa dưới lòng đất được sử dụng để lưu trữ nhiên liệu một cách an toàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến