You are here
Underlay là gì?
Underlay (ˌʌndəˈleɪ)
Dịch nghĩa: lớp lót, keo
Dịch nghĩa: lớp lót, keo
Ví dụ:
Underlay - "An underlay was installed beneath the carpet to provide extra cushioning and support." - "Một lớp lót đã được lắp đặt dưới thảm để cung cấp thêm đệm và hỗ trợ."
Tag: