You are here
underpinning là gì?
underpinning (ˌʌndəˈpɪnɪŋ)
Dịch nghĩa: đá trụ
Danh từ
Dịch nghĩa: đá trụ
Danh từ
Ví dụ:
"The project’s success was built on solid underpinning from early research.
Sự thành công của dự án được xây dựng trên nền tảng vững chắc từ nghiên cứu sớm. "
Sự thành công của dự án được xây dựng trên nền tảng vững chắc từ nghiên cứu sớm. "