You are here
underscore là gì?
underscore (ˌʌndəˈskɔː)
Dịch nghĩa: dấu gạch ngang ở dưới
Động từ
Dịch nghĩa: dấu gạch ngang ở dưới
Động từ
Ví dụ:
"Please underscore the importance of this message in your presentation.
Vui lòng nhấn mạnh tầm quan trọng của thông điệp này trong bài thuyết trình của bạn. "
Vui lòng nhấn mạnh tầm quan trọng của thông điệp này trong bài thuyết trình của bạn. "