You are here
understand thoroughly là gì?
understand thoroughly (ˌʌndəˈstænd ˈθʌrəli)
Dịch nghĩa: am hiểu
Động từ
Dịch nghĩa: am hiểu
Động từ
Ví dụ:
"She wanted to understand thoroughly the details of the contract.
Cô ấy muốn hiểu một cách thấu đáo các chi tiết của hợp đồng. "
Cô ấy muốn hiểu một cách thấu đáo các chi tiết của hợp đồng. "