You are here
undisciplined là gì?
undisciplined (ʌnˈdɪsɪplɪnd)
Dịch nghĩa: ba lăng nhăng
Tính từ
Dịch nghĩa: ba lăng nhăng
Tính từ
Ví dụ:
"His undisciplined behavior was a problem for the team.
Hành vi thiếu kỷ luật của anh ấy là một vấn đề đối với đội. "
Hành vi thiếu kỷ luật của anh ấy là một vấn đề đối với đội. "