You are here
undutiful là gì?
undutiful (ˌʌnˈdjuːtɪfᵊl)
Dịch nghĩa: không biết vâng lời
Tính từ
Dịch nghĩa: không biết vâng lời
Tính từ
Ví dụ:
"His undutiful behavior was disappointing to his parents.
Hành vi thiếu bổn phận của anh ấy làm cha mẹ anh thất vọng. "
Hành vi thiếu bổn phận của anh ấy làm cha mẹ anh thất vọng. "