You are here
undying là gì?
undying (ʌnˈdaɪɪŋ)
Dịch nghĩa: bất diệt
Tính từ
Dịch nghĩa: bất diệt
Tính từ
Ví dụ:
"The undying spirit of the volunteers inspired everyone.
Tinh thần bất diệt của các tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho mọi người. "
Tinh thần bất diệt của các tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho mọi người. "