You are here
unemployment là gì?
unemployment (ˌʌnɪmˈplɔɪmənt)
Dịch nghĩa: sự thất nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thất nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"The rise in unemployment rates is a concern for the government.
Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp là mối quan tâm của chính phủ. "
Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp là mối quan tâm của chính phủ. "