You are here

Unemployment benefits là gì?

Unemployment benefits (ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪts)
Dịch nghĩa: Trợ cấp thất nghiệp
Ví dụ:
Unemployment benefits - "Unemployment benefits provide financial assistance to individuals who have lost their jobs." - "Trợ cấp thất nghiệp cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người đã mất việc."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến