You are here
unending là gì?
unending (ʌnˈɛndɪŋ)
Dịch nghĩa: bất tận
Tính từ
Dịch nghĩa: bất tận
Tính từ
Ví dụ:
"The project seemed unending due to its complexity.
Dự án có vẻ vô tận do độ phức tạp của nó. "
Dự án có vẻ vô tận do độ phức tạp của nó. "