You are here
unexpected là gì?
unexpected (ˌʌnɪkˈspɛktɪd)
Dịch nghĩa: bất đồng quan điểm
Tính từ
Dịch nghĩa: bất đồng quan điểm
Tính từ
Ví dụ:
"The surprise unexpected gift delighted her.
Món quà bất ngờ không mong đợi đã làm cô vui vẻ. "
Món quà bất ngờ không mong đợi đã làm cô vui vẻ. "