You are here

Unfair business là gì?

Unfair business (ʌnˈfeə ˈbɪznɪs)
Dịch nghĩa: Kinh doanh gian lận
Ví dụ:
Unfair Business - "The company was sued for unfair business practices that harmed its competitors." - Công ty đã bị kiện vì các hành vi kinh doanh không công bằng gây tổn hại cho các đối thủ cạnh tranh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến