You are here
unfaithful in love là gì?
unfaithful in love (ʌnˈfeɪθfᵊl ɪn lʌv)
Dịch nghĩa: bạc tình
Tính từ
Dịch nghĩa: bạc tình
Tính từ
Ví dụ:
"Her unfaithfulness in love was a shock to everyone who knew her.
Sự không chung thủy trong tình yêu của cô ấy là một cú sốc đối với tất cả những ai biết cô. "
Sự không chung thủy trong tình yêu của cô ấy là một cú sốc đối với tất cả những ai biết cô. "