You are here
unfeigned là gì?
unfeigned (ʌnˈfeɪnd)
Dịch nghĩa: không vờ
Tính từ
Dịch nghĩa: không vờ
Tính từ
Ví dụ:
"Her unfeigned joy was evident during the celebration.
Niềm vui chân thật của cô ấy rõ ràng trong suốt buổi lễ. "
Niềm vui chân thật của cô ấy rõ ràng trong suốt buổi lễ. "